Có 2 kết quả:

各色各样 gè sè gè yàng ㄍㄜˋ ㄙㄜˋ ㄍㄜˋ ㄧㄤˋ各色各樣 gè sè gè yàng ㄍㄜˋ ㄙㄜˋ ㄍㄜˋ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. each color and each form (idiom)
(2) diverse
(3) various
(4) all kinds of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. each color and each form (idiom)
(2) diverse
(3) various
(4) all kinds of

Bình luận 0